Thực đơn
North_American_Numbering_Plan Các quốc gia và vùng lãnh thổQuốc gia/vùng lãnh thổ | Mã khu vực | Mã thư |
---|---|---|
Samoa thuộc Mỹ | 684 | (giống IDC) |
Anguilla | 264 | ANG |
Antigua and Barbuda | 268 | ANT |
Bahamas | 242 | BHA |
Barbados | 246 | BIM |
Bermuda | 441 | |
Quần đảo Virgin thuộc Anh | 284 | BVI |
Canada | 204, 226,... 905 | |
Quần đảo Cayman | 345 | |
Dominica | 767 | ROS (Roseau) |
Cộng hòa Dominica | 809, 829, 849 | |
Grenada | 473 | GRE |
Guam | 671 | (giống IDC) |
Jamaica | 876, 658[1] | |
Montserrat | 664 | |
Quần đảo Bắc Mariana | 670 | (giống IDC) |
Puerto Rico | 787, 939 | PUR (787) |
Saint Kitts và Nevis | 869 | |
Saint Lucia | 758 | SLU |
Saint Vincent và Grenadines | 784 | SVG |
Sint Maarten[2] | 721 | |
Trinidad và Tobago | 868 | TNT |
Quần đảo Turks và Caicos | 649 | |
Hoa Kỳ | 201, 202,... 989 | |
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 340 | |
Thực đơn
North_American_Numbering_Plan Các quốc gia và vùng lãnh thổLiên quan
North American P-51 Mustang North Carolina (lớp thiết giáp hạm) Northrop Grumman B-2 Spirit Northrop F-5 North American F-86 Sabre Northrop Grumman RQ-4 Global Hawk North American B-25 Mitchell North American F-100 Super Sabre Northrop P-61 Black Widow Northern Premier League 2014–15Tài liệu tham khảo
WikiPedia: North_American_Numbering_Plan